Skip to product information
1 of 1

chỉ trích

chỉ trích: BONGDATV

chỉ trích: BONGDATV

Regular price VND 9.228
Regular price Sale price VND 9.228
Sale Sold out

daftar

chỉ trích: Chỉ trích là gì, Nghĩa của từ Chỉ trích | Từ điển Việt - Việt,trích - Wiktionary tiếng Việt,CHỈ TRÍCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,Trích xuất trang PDF từ bất kỳ tài liệu PDF nào - Smallpdf,
DSM bị chỉ trích là thiếu sự liên kết giữa các dấu hiệu, triệu chứng và nguyên nhân của rối loạn tâm thần; và một hệ thống phân loại phù hợp hơn hệ thống phân loại hiện tại sẽ là phân loại dựa trên nguyên nhân của rối loạn tâm thần.
Phân tích EFA là một bước rất quan trọng khi thực hiện phân tích dữ liệu định lượng bằng SPSS trong một bài luận văn, bài nghiên cứu khoa học. Cùng xem cách phân tích EFA bằng hình ảnh chi tiết.
Translation for 'sự chỉ trích' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
chỉ trích - đg. Vạch cái sai, cái xấu, nhằm chê trách, phê phán. Chỉ trích một chủ trương sai lầm. Bị chỉ trích kịch liệt.
View full details